HOTLINE

0986.817.366 Mr.Việt

Hổ trợ trực tuyến

Tư vấn sản phẩm - 0986.817.366 Mr.Việt

Tư vấn sản phẩm - 0986.817.366 Mr.Việt

Chat Zalo - 0986.817.366

Chat Zalo - 0986.817.366

Mail Contact - viet.hoay@gmail.com

Mail Contact - viet.hoay@gmail.com

Hãng Mecmesin

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

Sensor cảm biến lực ELS Material Testing

(1 đánh giá)

ELS

Mecmesin Anh Quốc

12 tháng

>> HSX: Mecmesin - Anh Quốc >> Dùng kết hợp với hệ thống thử lực kiểm tra vật liệu OmniTest hay máy kéo nén đa năng Mecmesin MultiTest-dV >> Thang lực từ 2N đến 50N >> Chính xác ±0.5% của giá trị đọc

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Sensor cảm biến lực ELS Mecmesin

HSX: Mecmesin - Anh Quốc

Model ELS (2N - 50kN)

✓ Dải cảm biến lực có độ phân giải cao, chính xác ELS được điều chỉnh đặc biệt cho OmniTest.

✓ Chúng hoàn toàn có thể hoán đổi cho nhau và cắm vào khung, nơi mà các đặc tính hiệu chuẩn của chúng được người thử nghiệm nhận ra ngay lập tức mà không cần bất kỳ đầu vào nào từ người vận hành.

✓ Mười tám cảm biến khác nhau, tất cả đều đo từ 0, có sẵn để bao phủ phạm vi từ 2 N đến 50 kN.

✓ Điều này đảm bảo rằng bạn có lựa chọn tối ưu để đáp ứng tất cả các nhu cầu kiểm tra độ căng và độ nén của bạn. Độ chính xác của phép đo là ± 0,5% số đọc được hiển thị.

✓ Mỗi cảm biến ELS được phân phối theo tiêu chuẩn với chứng chỉ hiệu chuẩn riêng có thể truy nguyên theo các tiêu chuẩn quốc gia.

Thông số kỹ thuật

* Độ chính xác: +/- 0.5% của giá trị đọc

* Độ phân giải: 1:50,000

* Đơn vị: mN, daN, N, kN, gf, kgf, ozf, lbf

* Tốc độ xử lý mẫu: 20 kHz

* Tốc độ ghi nhận dữ liệu: 500 Hz

* Thang đo:

Model

ELS
2

ELS
5

ELS
10

ELS
25

ELS
50

ELS
100

ELS
250

ELS
500

N

2

5

10

25

50

100

250

500

lbf

0.44

1.1

2.2

5.5

11

22

55

110

kgf

0.2

0.5

1

2.5

5

10

25

50

 

 

Model

ELS-T
10

ELS-T
25

ELS-P
20

ELS-P
50

kN

10

25

20

50

lbf

2200

5500

4400

11000

kgf

1000

2500

2000

5000

 

 

Model

ELS-S
100

ELS-S
200

ELS-S
500

ELS-S
1000

ELS-S
2500

ELS-S
5000

ELS-S
7500

N

100

200

500

1000

2500

5000

7500

lbf

22

44

110

220

550

1100

1650

kgf

10

20

50

100

250

500

750

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Sản phẩm cùng loại

Top