HOTLINE

0986.817.366 Mr.Việt

Hổ trợ trực tuyến

Tư vấn sản phẩm - 0986.817.366 Mr.Việt

Tư vấn sản phẩm - 0986.817.366 Mr.Việt

Chat Zalo - 0986.817.366

Chat Zalo - 0986.817.366

Mail Contact - viet.hoay@gmail.com

Mail Contact - viet.hoay@gmail.com

Hãng Mecmesin

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

Thiết bị phân tích cấu trúc thực phẩm Multitest 2.5-i Mecmesin

(1 đánh giá)

805-102

Mecmesin Anh Quốc

12 tháng

Model: MultiTest 2.5-i (PC Controlled) HSX: Mecmesin Anh Quốc Dùng kiểm tra lực kéo lực lực nén, cấu trúc thực phẩm có giá trị lực lên đến 2.5 kN (2.500 N; 250 kgf; 550 lbf). Rất phù hợp cho các kiểm tra vật liệu trong RD hay quản lý chất lượng sản phẩm. Multitest-I yêu cầu có Window PC để cài phần mềm Emperor, thiết kế nhỏ gọn không tốn diện tích là một sự lựa chọn hoàn hảo như là một thiết bị để bàn.

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Thiết bị phân tích cấu trúc thực phẩm Multitest 2.5-i Mecmesin

Hãng sản xuất: Mecmesin Anh Quốc

Xuất xứ: Anh Quốc

Model: MultiTest 2.5-i (PC-controlled)

 

Đặc điểm

✓ Dùng phân tích cấu trúc "texture analysic" thực phẩm có giá trị lực lên đến 2.5 kN (2.500 N; 250 kgf; 550 lbf).

✓ Rất phù hợp cho các kiểm tra vật liệu trong RD hay quản lý chất lượng sản phẩm.

✓ Thanh đỡ  động cơ được thiết kế để thử lực từ 2 N đến 2.5 kN.

✓ Texture Analyzer Multitest 2.5-i yêu cầu có máy vi tính để cài phần mềm Emperor để điều khiển, kiểm soát, phân tích, đánh giá, xuất dữ liệu. Có thiết kế nhỏ gọn không tốn diện tích là một sự lựa chọn hoàn hảo như là một thiết bị để bàn.

 

Thiết bị phân tích cấu trúc "Texture Analyzer" - Multitest 2.5-i Mecmesin

Thông số kỹ thuật

Kích thước

» Khoảng di chuyển của con trượt (crosshead travel): 500 mm

» Độ sâu rãnh thắt : 67 mm

» Chiều cao: 941 mm

» Độ rộng: 290 mm

» Độ sâu: 414 mm

» Khối lượng: 22 kg

Tốc độ

» Thang tốc độ: 1 – 1000 mm/phút

» Độ chính xác: ±0.2% tốc độ được hiển thị

» Độ phân giải: 1 mm/phút

Khoảng dịch chuyển

» Khoảng dịch chuyển tối đa 500 mm

» Độ chính xác: ±0.13 mm trên đường đi 300 mm

» Độ phân giải: ±0.01 mm

Bộ thu nhận giá trị lực đo được loadcell

» 14 loại loadcell từ 2N đến 2500N

» Độ chính xác của loadcell: ±0.1% (cho loadcell từ 2N – 2.5kN)

» Độ chính xác của loadcell: ±0.2% (cho loadcell từ 5kN – 50kN)

» Độ phân giải của loadcell: 1:6500

» Đơn vị đo tùy chọn: mN, daN, N, kN, gf, kgf, ozf, lbf

» Tốc độ xử lý mẫu: 2000 Hz

» Tốc độ thu nhận dữ liệu đo được: 1000 Hz, 500 Hz, 100 Hz, 50 Hz, 10 Hz (người dùng tùy chọn)

Nguồn điện yêu cầu: 230V 50Hz

» Nhiệt độ môi trường đặt thiết bị: 10-35 °C 

» Độ ẩm: điều kiện phòng thí nghiệm, xưởng sản xuất bình thường

Cổng kết nối của thiết bị

» Digital I/O: 6 input, 6 output (TTL)

» Xuất dữ liệu sang máy vi tính, máy in : có , xuất tự động sang Microsoft Excel, cổng RS232.

 

Thí dụ các ứng dụng Texture Analysis như Gel bloom Strength Test, shear test on asparagus, ...

 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Sản phẩm cùng loại

Top